Việt
mật độ ghi
bước
mật độ nhớ
Anh
recording density
record density
storage density
pitch
Đức
Schreibdichte
Aufzeichnungsdichte
Schreibdichte /f/M_TÍNH/
[EN] pitch, recording density
[VI] bước, mật độ ghi
Aufzeichnungsdichte /f/M_TÍNH/
[EN] recording density, storage density
[VI] mật độ ghi, mật độ nhớ
pitch, record density, recording density