straight edge
mép thẳng
straight edge
ê ke kép
straight edge
ê ke vuông
straight edge /hóa học & vật liệu/
ê ke kép
straight edge /giao thông & vận tải/
ê ke vuông
straight edge /xây dựng/
thước điều chỉnh
straight edge /xây dựng/
thước làm thẳng
straight edge /giao thông & vận tải/
thước rà
straight edge /toán & tin/
thước, thước dẫn
straight edge
lưỡi dao tựa
stage, straight edge
mực thước
drawing rule, straight edge /xây dựng;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
thước kẻ
right angle tee, straight edge /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thước chữ T
knife edge straight edge, straight edge
lưỡi dao thẳng
knife edge straight edge, straight edge
lưỡi dao tựa
guide bar, guide rail, straight edge
thước dẫn