Việt
thước rà
khe rà
Anh
hairline gauge
straight edge
hair gageblock
hair gaugeblock
Đức
Strichendmaß
Strichendmaß /nt/CNSX/
[EN] hair gageblock (Mỹ), hair gaugeblock (Anh)
[VI] thước rà, khe rà
straight edge /giao thông & vận tải/