guide rail
lưới tỳ
guide rail /giao thông & vận tải/
ray dẫn hướng
guide rail, rail guard /toán & tin/
ray hộ luân
guide bar, guide rail, straight edge
thước dẫn
check rail, guard rail, guide rail
ray dẫn hướng
coulisse, guide rail, runner, slide
rãnh trượt
Một tấm gỗ có vết khứa hình chữ V trong đo một miếng khác có thể khớp vào hoặc trượt lên.; Một đường ray hoặc đường trượt dùng để cố định đường trượt của cửa xe hoặc cửa sổ.
A section of wood having a notch into which another piece of wood fits or slides. Also, CULLIS.; A track or rail used to steer a sliding door, window, or similar element.