Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/
các anh;
các chị;
các ông;
các bà;
các bạn;
chúng mày;
tụi mày;
các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );
tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen
keinKindvonTraurigkeitsein /(ugs.)/
(Pl ) các cháu;
các con (tiếng xưng hô với số đông trẻ nhỏ);
này các cháu, hãy nghe đây! : Kinder, hört mal alle her!