TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các

các

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
các anh

các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
các cháu

các cháu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

các

automated support services

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

a storey

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

các

jeder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

các

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entschädigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Karte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfennig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
các anh

Ihnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
các cháu

keinKindvonTraurigkeitsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kupplungselemente können als Klauen, Bolzen, Zähne usw. ausgeführt sein.

Các phần tử ly hợp có thể là các vấu, chốt, răng Các

Gestaltung von Ecken und Kanten

Thiết kế các góc và các cạnh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entscheidungen bleiben Einzelnen oder der Gruppe überlassen.

Các quyết định được giao cho các cá nhân hay các nhóm.

v Schaltelementen, z.B. Lamellenkupplungen, Bandbremsen, Freiläufe

Các bộ phận chuyển số, như các ly hợp nhiều đĩa, các phanh đai, các ly hợp một chiều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Basische Stoffe (z. B. Amine), Ester

Các chất có tính kiềm (t.d. các amin), các ester

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr könnt euch freuen

tụi mày có thể vui mừng rồi đó.

Kinder, hört mal alle her!

này các cháu, hãy nghe đây!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/

các anh; các chị; các ông; các bà; các bạn; chúng mày; tụi mày; các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );

tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen

keinKindvonTraurigkeitsein /(ugs.)/

(Pl ) các cháu; các con (tiếng xưng hô với số đông trẻ nhỏ);

này các cháu, hãy nghe đây! : Kinder, hört mal alle her!

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

các

a storey

Từ điển tiếng việt

các

- 1 d. 1 Thẻ ghi nhận một giá trị, một tư cách nào đó. Các điện thoại (các dùng để gọi điện thoại). Tấm các nhà báo (kng.). Mua các đi xe tháng. 2 (kng.). Danh thiếp.< br> - 2 d. (dùng phụ trước d.). Từ dùng để chỉ số lượng nhiều được xác định, gồm tất cả sự vật muốn nói đến. Các nước Đông Dương. Các thầy giáo trong trường.< br> - 3 đg. Bù trong việc đổi chác. Các thêm tiền. Các vàng cũng không làm (kng.; bù thêm, cho thêm vàng cũng không làm; nhất định không làm).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

các

1) jeder (pron indef.), alle (a); các anh euer (pron.); của các anh (pron poss) euer (pron); các anh ihr (pron.), sie: các bạn Freunde n/pl;

2) (chuộc) entschädigen vt, ausgleichen vt; các tiên das Geld entschädigen; tiền các Ausgleichszahluilg f;

3) (thẻ) Karte f các bon (hóa) Kohlenstoff m; các hóa karbonisieren vt; giấy các Karbonpapier n,

các

Pfennig m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automated support services

các (lịch vụ hả trợ tự dộng hóa