TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các cháu

các cháu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

các cháu

keinKindvonTraurigkeitsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Die Kinder?«

Còn các cháu?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“The children?”

“Còn các cháu?”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kinder, hört mal alle her!

này các cháu, hãy nghe đây!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinKindvonTraurigkeitsein /(ugs.)/

(Pl ) các cháu; các con (tiếng xưng hô với số đông trẻ nhỏ);

này các cháu, hãy nghe đây! : Kinder, hört mal alle her!