TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keinkindvontraurigkeitsein

là một người vui tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé cưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các cháu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

keinkindvontraurigkeitsein

keinKindvonTraurigkeitsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. liebstes Kind sein

được ai yêu quí.

Kinder, hört mal alle her!

này các cháu, hãy nghe đây!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinKindvonTraurigkeitsein /(ugs.)/

là một người vui tính;

jmds. liebstes Kind sein : được ai yêu quí.

keinKindvonTraurigkeitsein /(ugs.)/

(fam ) (o Pl ) em yêu; bé cưng (tiếng gọi âu yếm);

keinKindvonTraurigkeitsein /(ugs.)/

(Pl ) các cháu; các con (tiếng xưng hô với số đông trẻ nhỏ);

Kinder, hört mal alle her! : này các cháu, hãy nghe đây!