TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngàm trượt

ngàm trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngàm trượt

clamped guided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbet joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamped guided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Backe

Ngàm trượt

Backenwerkzeug

Khuôn ghép (khuôn tách với ngàm trượt)

2. Wie funktioniert ein Backenwerkzeug?

2. Khuôn ngàm trượt hoạt động như thế nào?

Die Schrägbolzen bewegen die Backen beim Öffnen des Werkzeuges nach außen.

Khi khuôn mở, chốt dẫn hướng nghiêng di chuyển đẩy ngàm trượt ra bên ngoài.

Hinterschneidungen können durch Seitenschieber oder Backen erreicht werden, erfordern aber kompliziertere und teuere Werkzeuge.

Các cấu trúc undercut có thể được tạo hình bằng cách sử dụng các con trượt ngang hoặc khuôn ngàm trượt, nhưng lại đòi hỏi khuôn phức tạp và giá thành cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamped guided, jam, pinch, rabbet joint

ngàm trượt

 clamped guided

ngàm trượt