TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festsetzen

sự cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gắn chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đến ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh cơ lập nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festsetzen

settle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

festsetzen

festsetzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

spezifizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einzeln angeben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einzeln benennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bestimmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Preis wurde auf 500 Euro festgesetzt

giá được ấn định là 500 Euro.

jmdn. wegen Steuerhinterziehung festsetzen

bắt giam ai vì tội trốn thuế.

in den Ritzen hat sich Schmutz festgesetzt

chất bẩn đã tích tụ trong những khe hờ

ein Gedanke setzte sich in mir fest

một ý nghĩ cứ bám chặt trong đầu tôi.

er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt

ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

specify

spezifizieren, einzeln angeben, einzeln benennen; bestimmen, festsetzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festsetzen /(sw. V.; hat)/

quyết định; ấn định; quy định (beschließen, bestimmen);

der Preis wurde auf 500 Euro festgesetzt : giá được ấn định là 500 Euro.

festsetzen /(sw. V.; hat)/

bỏ tù; bắt giam (gefangen setzen);

jmdn. wegen Steuerhinterziehung festsetzen : bắt giam ai vì tội trốn thuế.

festsetzen /(sw. V.; hat)/

gom tụ; tụ lại; tích tụ; bám chặt (sich ansam meln);

in den Ritzen hat sich Schmutz festgesetzt : chất bẩn đã tích tụ trong những khe hờ ein Gedanke setzte sich in mir fest : một ý nghĩ cứ bám chặt trong đầu tôi.

festsetzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) dọn đến ở; định cư; sinh cơ lập nghiệp (sich nie derlassen);

er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt : ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festsetzen /nt/CNSX/

[EN] seizing

[VI] sự cố định, sự gắn chặt (thiết bị gia công chất dẻo)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

festsetzen

settle