Việt
nguyên khôi
gắn chặt
không tách được
Anh
solid-state
solidstate
monolithic
Đức
monolithisch
Pháp
monolithique
1) monolithisch (griech.) = aus einem Stein
(1) Chip (tiếng Anh) = nhãn hiệu, đá
monolithisch /[auch: ...litij] (Adj.)/
(Bauw ) nguyên khôi;
(Elektronik) gắn chặt; không tách được;
monolithisch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] monolithisch
[EN] monolithic
[FR] monolithique