TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monolithic

Liền khối

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

toàn khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
monolithic storage

bộ lưu trữ nguyên khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

monolithic

Monolithic

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
monolithic storage

monolithic storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monolithic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

monolithic

monolithisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monolithic

monolithique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monolithic storage, monolithic

bộ lưu trữ nguyên khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monolithic /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] monolithisch

[EN] monolithic

[FR] monolithique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monolithic

toàn khối, nguyên khối

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Monolithic

Liền khối

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Monolithic

Liền khối