Việt
Liền khối
liền
nguyên khối
Anh
Monolithic
compact
all-in-one
one-piece
Đức
in einem Stück
liền, liền khối
nguyên khối, liền khối
compact /xây dựng/
liền khối
in einem Stück (.hoặc Block) gegossen (a); khung g' äm liền khối in einem Block gegossenes Chassis n