TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên khối

nguyên khối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toàn khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liền khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nguyên khối

 integral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monolithic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nguyên khối

Monolith-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

monolithisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Integralschaumstoff

 Xốp nguyên khối

433 Integralschaum

433 Xốp nguyên khối

Bild 4: Integralschaum im Querschnitt

Mặt cắt của xốp nguyên khối

Bild 2: Lenkrad aus Integralschaumstoff

Bánh lái bằng xốp nguyên khối

Fahrradsättel aus Integralschaumstoff

Yên xe đạp bằng xốp nguyên khối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monolithic

toàn khối, nguyên khối

one-piece

nguyên khối, liền khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integral

nguyên khối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguyên khối

Monolith- (a), monolithisch (a); tính nguyên khối Geschlossenheit f