TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liền khối

Liền khối

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

liền khối

Monolithic

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

all-in-one

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

liền khối

in einem Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

all-in-one

liền, liền khối

one-piece

nguyên khối, liền khối

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Monolithic

Liền khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact /xây dựng/

liền khối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liền khối

in einem Stück (.hoặc Block) gegossen (a); khung g' äm liền khối in einem Block gegossenes Chassis n

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Monolithic

Liền khối