Việt
đá nguyên khói.
đá nguyên khôi.
đá nguyên khôi
cây độc thạch
Anh
monolith
monolithic device
monolith/chip
Đức
Monolith
Chip
Pháp
monolithe
monolithe de sol
circuit monolithique
Monolith, Chip (integrierte Schaltung/Schaltkreis)
Monolith /der; -s u. -en, -e[n]/
đá nguyên khôi; cây độc thạch;
monolith /a/
làm bằng, chắc như] đá nguyên khói.
Monolith /m -en u -(e)s, -en u -e/
Monolith /SCIENCE/
[DE] Monolith
[EN] monolith
[FR] monolithe; monolithe de sol
Monolith /ENG-ELECTRICAL/
[EN] monolith; monolithic device
[FR] circuit monolithique; monolithe