Anh
monolith
monolithic device
Đức
Monolith
Pháp
monolithe
circuit monolithique
monolithe de sol
Colonne monolithe
Cột bằng đá nguyên khối.
Les menhirs sont des monolithes
Đá dài là các bia dá khối.
circuit monolithique,monolithe /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Monolith
[EN] monolith; monolithic device
[FR] circuit monolithique; monolithe
monolithe,monolithe de sol /SCIENCE/
[EN] monolith
[FR] monolithe; monolithe de sol
monolithe [monolit] adj. và n. 1. adj. Đá nguyên khối; đá liền. Colonne monolithe: Cột bằng đá nguyên khối. 2. n. m. Bia đá khối. Les menhirs sont des monolithes: Đá dài là các bia dá khối.