Việt
toàn khối
nguyên khối
Anh
monolithic
Während des Aufschäumens darf die Masse auch nicht ruckartigen Bewegungen unterliegen, da der Schaum ansonsten kollabiert.
Trong thời gian tạo bọt, toàn khối dung dịch không được chuyển động lắc giật mạnh, nếu không khối xốp sẽ sụp vỡ.
Es sind Massivlager, die aus einem Werkstoff, z.B. CuZn-Legierungen, bestehen.
Là những ổ đỡ toàn khối làm bằng một loại vật liệu, thí dụ như hợp kim đồng-thiếc.
toàn khối, nguyên khối
monolithic /xây dựng/