TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toàn khối

toàn khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

toàn khối

 monolithic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monolithic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Während des Aufschäumens darf die Masse auch nicht ruckartigen Bewegungen unterliegen, da der Schaum ansonsten kollabiert.

Trong thời gian tạo bọt, toàn khối dung dịch không được chuyển động lắc giật mạnh, nếu không khối xốp sẽ sụp vỡ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sind Massivlager, die aus einem Werkstoff, z.B. CuZn-Legierungen, bestehen.

Là những ổ đỡ toàn khối làm bằng một loại vật liệu, thí dụ như hợp kim đồng-thiếc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monolithic

toàn khối, nguyên khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monolithic /xây dựng/

toàn khối