TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monolithic

liên khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúc liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toàn khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lưu trữ nguyên khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc nguyên khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monolithic

 monolithic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monolithic storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integral casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monobloc or monolith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monoblock or monolith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monolithic /xây dựng/

liên khối

 monolithic /xây dựng/

đúc liền

 monolithic /xây dựng/

toàn khối

monolithic storage, monolithic

bộ lưu trữ nguyên khối

integral casting, jointless, monobloc or monolith, monoblock or monolith, monolithic

sự đúc nguyên khối