Việt
không chia cắt
gắn chặt
gắn bó
khăng khít
keo sơn.
Đức
Untrennbarkeit
Untrennbarkeit /f =/
1. [sự] không chia cắt, gắn chặt; 2. [sự] gắn bó, khăng khít, keo sơn.