TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố định vào

gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cố định vào

fixieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf einer Seite hat der Kolben eine Innenverzahnung, die sich auf dem feststehenden Ritzel des Seitenteils abstützt und abwälzt.

Ở một phía của piston có vành răng trong, được tựa và lăn trên một bánh răng nhỏ cố định vào mặt hông vỏ.

Ein automatischer Niveauausgleich für alle Beladungszustände erfolgt durch ein Gestänge, das fest mit dem Längslenker verbunden ist und auf den Kolben des Höhenreglers wirkt (Bild 4).

Việc cân bằng độ cao tự động cho mọi tình huống tải trọng được thực hiện thông qua một thanh liên kết gắn cố định vào đòn điều khiển dọc và tác động vào piston của bộ điều chỉnh độ cao (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Knochen bruch fixieren

cố định chỗ xương gãy (bằng cách bó bột, đông nẹp...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/

(landsch , auch Fachspr ) gắn chặt; đính vào; cố định vào (anhaften, befestigen);

cố định chỗ xương gãy (bằng cách bó bột, đông nẹp...). : einen Knochen bruch fixieren