Việt
ăn sâu vào
cắm sâu vào
Đức
wurzeln
das Misstrauen wurzelt tief in ihm
sự ngờ vực án sâu trong lòng hắn.
wurzeln /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) ăn sâu vào; cắm sâu vào;
sự ngờ vực án sâu trong lòng hắn. : das Misstrauen wurzelt tief in ihm