TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

membership

Tư cách hội viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số hội viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính liên thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính liên đới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

membership

membership

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

membership

Zugehörigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugehörigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] membership

[VI] tính liên thuộc, tính liên đới

Từ điển toán học Anh-Việt

membership

[sự, tính] thuộc về (tập hợp)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

membership

Tư cách hội viên, số hội viên