Việt
số hội viên
sô thành viên.
Tư cách hội viên
Anh
membership
Đức
Mitgliederzahl
Tư cách hội viên, số hội viên
Mitgliederzahl /ỉ =, -en/
ỉ =, -en số hội viên, sô thành viên.