TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugehörigkeit

tính liên thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính liên đới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thuộc quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zugehörigkeit

membership

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zugehörigkeit

Zugehörigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugehörigkeit /f =/

1. bản tính, thuộc tính; 2. hội tịch, đảng tịch; 3. sự thuộc quyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugehörigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] membership

[VI] tính liên thuộc, tính liên đới