Việt
tính liên thuộc
tính liên đới
bản tính
thuộc tính
hội tịch
đảng tịch
sự thuộc quyền.
Anh
membership
Đức
Zugehörigkeit
Zugehörigkeit /f =/
1. bản tính, thuộc tính; 2. hội tịch, đảng tịch; 3. sự thuộc quyền.
Zugehörigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] membership
[VI] tính liên thuộc, tính liên đới