Việt
thuộc về
thuộc về đó
Đức
dazugehörig
dazugehörig /(Adj.)/
thuộc về đó (dazuge hörend);
dazugehörig /a/
thuộc về; dazugehörig e Utensilien vật dụng, dồ dùng, dụng cụ, đồ lễ, bô đổ, đồ.