Việt
thuộc về
phù hợp với
tương ứng với
liên hệ với
có liên quan
phủ hộp vói
tương úng vđi.
Đức
einschlagig
einschlägig
einschlägig /a/
thuộc về, phủ hộp vói, tương úng vđi.
einschlagig /[’ainjlc:giẹ] (Adj.)/
thuộc về; phù hợp với; tương ứng với; liên hệ với; có liên quan;