TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của

của

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa bí mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đưông xoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đuòng rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét rãnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngắt đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngắt hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột biến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
của cài

sỏ hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cửa

cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

của

gehören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eigentum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besitz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hab und Gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rechtümer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vermögen 1

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huigehoren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Guckloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haupt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deinige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazugehören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahgehoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
của cài

Eigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cửa

Tür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radius des Kreises bzw. der Kreisbahn eines Massenpunktes

Bán kính của vòng tròn hoặc của vòng đi của một điểm khối [m]

Wand- bzw. Schichtdicke Zeit

Độ dày của thành/tường hay của lớp

Wanddicke bzw. Schichtdicke

Bề dày của thành/tường hay của lớp

Widerstandskapazität des Messgefäßes

Điện dung của điện trở của bình đo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kolben- und Durchflussgeschwindigkeiten

Ttốc của piston và của dòng chảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin dein

em thuộc về anh, em là của anh

nicht ihr Benehmen ist unpassend, sondern deins/ deines

không phải thái độ của cô ta không đúng mức, mà là của con.

er hat nur an seinen Vorteil gedacht, nicht an den deinigen

hắn chỉ nghĩ đến lại ích của hắn chứ không phải của anh

du musst das Deinige/(auch

) das deinige tun: em phải làm nhiệm vụ của mình thôi.

jmdm./einer Sache angehöreh

thuộc về ai/điều gì

einer Organisation angehören

là thành viên một tổ chức.

jmdm. gehören

thuộc về ai

das Buch gehört mir

quyển sách của tôi

ihr Herz gehört einem andern

nàng yêu một người khác, trái tim nàng đã traọ cho người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Feind aufs Haupt schlagen

đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an -

feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln

làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.

offene Tür en éinrennen cố

súc chúng giải một điều gì đã qua rồi;

zwischen Tür und Ángel

[một cách] vội vã, vội vàng, hấp tấp, hói hả;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(không dùng kèm với danh từ) thuộc về; của (anh, em, mày, bạn, con, em );

em thuộc về anh, em là của anh : ich bin dein không phải thái độ của cô ta không đúng mức, mà là của con. : nicht ihr Benehmen ist unpassend, sondern deins/ deines

deinige /[’dainigo], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.; luôn luôn dùng cùng với mạo từ) (geh., veraltend)/

của (anh, chị, em, mày ); thuộc về ' (anh, chị, em, mày ) (der, die, das Deine);

hắn chỉ nghĩ đến lại ích của hắn chứ không phải của anh : er hat nur an seinen Vorteil gedacht, nicht an den deinigen ) das deinige tun: em phải làm nhiệm vụ của mình thôi. : du musst das Deinige/(auch

dazugehören /(sw. V.; hat)/

thuộc về; (là) của (cái này, nhóm người này, việc này );

angehorig /(Adj.)/

thuộc về; của (ai, điều gì);

gehorig /(Adj.)/

thuộc về; của (gehörend, zugehörend);

ahgehoren /(sw. V.; hat)/

thuộc về; của; là thành viên;

thuộc về ai/điều gì : jmdm./einer Sache angehöreh là thành viên một tổ chức. : einer Organisation angehören

gehören /(sw. V.; hat)/

(dùng với Dativ) của; thuộc về (ai); là sở hữu (của ai);

thuộc về ai : jmdm. gehören quyển sách của tôi : das Buch gehört mir nàng yêu một người khác, trái tim nàng đã traọ cho người khác. : ihr Herz gehört einem andern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huigehoren /vi/

thuộc về, [là] của; wo es hingehört chỗ ỏ đâu?

Guckloch /n -(e)s, -lôcher/

lỗ, mắt, của, cửa bí mật.

nuten /vt/

rạch, mổ, xè, của, khía, làm đưông xoi, làm đuòng rãnh, khoét rãnh.

gehören /1 vi/

1. (D) thuộc về, (là) của; wem gehört das? cái này là của ai?; 2. (zu D) có chân, ỏ trong; zu fs Anhängern - có chân trong số những ngưòi ủng hộ ai; das gehört nicht zur Sache cái đó không có liên quan gì đến công việc; 3. cần, cần có, đòi hỏi, đòi hỏi phải có; dazu gehört Geld cái đó đỏi hỏi phải có tiền; dazu gehört nicht viel Verstand điều đó không đòi hỏi nhiều tâm trí; du gehörst ins Bett con cần phải đi ngủ đi; es gehört schon etwas dazu das zu tun điều này không dễ làm được; II vimp: wie es sich gehört thích hợp vdi, như ngưòi ta tưđng; das gehört sich (nun einmal) so như đã qui định; es gehört sich nicht không được thừa nhận, bất nhã.

Haupt /n -(e)s, Häupte/

n -(e)s, Häupter 1. đầu; fs - krönen đặt vương miện lên đầu ai; 2. thủ trưỏng, xếp, tnlỏng, ngưòi phụ trách, ngưòi lãnh đạo, thủ lĩnh, lãnh tụ; die Häupter der Stadt nhà đương cục của thành phố; 3. của (âu thuyền); đỉnh (núi); ngọn (cây); ♦ den Feind aufs Haupt schlagen đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an - und Gliedern einer Reform unterziehen cải cách cơ bản; feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.

Einschnitt /m -(e)s,/

1. [sự] rạch, mổ, xê, của, khía; 2. [sự, vét] cắt, thái; 3. (thực vật) răng nhỏ (ỏ lá); 4. [sự] đào ra, xúc ra, bói ra; 5. (văn học) chỗ ngắt đoạn, chỗ ngắt hơi (trong thơ); 6. (nghĩa bóng) bưóc ngoặt, [sự] đột biến (trong cuộc sống).

Eigen /n -s/

sỏ hũu, tài sản, của cài, của; [ché độ, quyền] sỏ hữu.

Tür /f =, -en/

cái] cửa, của con; mit j-m - an - sống cạnh ai; von — zu — tù nhà này sang nhà khác; der 1 Mai steht vor der -ngày 1-5 sắp đến; die Politik der offenen - (en) chính sách mở cửa; bei [hinter] verschlossenen - en verhandeln tiến hành họp kín; mach die - von (draußen zu! cút đi!, xéo đi!; fm den Stuhl vor die - setzen đuổi ai ra; ♦ offene Tür en éinrennen cố súc chúng giải một điều gì đã qua rồi; mit der - ins Haus fallen nói bổp chát, nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; dem Mißbrauch [der Unordnung, aller Willkür] -und Tor öffnen khuyên khích sự lạm dụng; zwischen Tür und Ángel [một cách] vội vã, vội vàng, hấp tấp, hói hả; (ein) jeder kéhre vor seiner -Ị, kéhre vor deiner eigenen Ị hãy xem xét mình kĩ hơn!

Từ điển tiếng việt

của

- 1 dt. 1. Mọi thứ do con người làm ra như tiền bạc, tài sản, đồ đạc…: Người làm ra của, của không làm ra người (tng.) phải biết tiếc của. 2. Cái ăn với đặc tính riêng: thích của ngọt của chua. 3. Người hoặc vật thuộc hạng đáng xem thường:

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Của

chỉ quyền sở hữu của cải, của chìm, của nổi, của tôi, của gian, lắm của, của gia bảo, của hồi môn, của đáng tội, ỷ của, của phi nghĩa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

của

Vermögen n, Eigentum n, Besitz m; Gut n, Hab und Gut n; có của reich

của

Rechtümer m/pl; Vermögen 1

của