TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dein

của anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bạn V V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dein

dein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dein Wunsch wird erfüllt werden, ehe ein Jahr vergeht, wirst du eine Tochter zur Welt bringen.

Điều bà mong ước bấy lâu sẽ thành sự thực. Hết năm nay bà sẽ sinh con gái.

Du willst dein Lebtag nicht wieder allein vom Wege ab in den Wald laufen, wenn dir's die Mutter verboten hat.

Từ nay trở đi đừng có rời khỏi đường chạy một mình vào rừng sâu. Mẹ đã dặn vậy thì phải nhớ.

Da erschrak der Prinz und sprach 'lieber Jäger, laß mich leben, da geb ich dir mein königliches Kleid, gib mir dafür dein schlechtes.'

Hoàng tử sợ hãi nói:- Ngươi hãy để ta sống. Ngươi hãy mặc áo bào của ta, để ta lấy áo của ngươi mặc.-

Aber hüte dich, daß du nichts davon verrätst, der Vater glaubt dir doch nicht, und wenn du ein einziges Wort sagst, so sollst du noch obendrein dein Leben verlieren, schweigst du aber, so soll dirs geschenkt sein.

Sang năm, một trong hai đứa chúng tao sẽ đón rước công chúa xinh đẹp kia. Nhưng mày có khôn hồn thì đừng có nói lộ ra, cha không còn tin mày nữa. Mày chỉ cần hé ra một tiếng là sẽ toi mạng. Muốn sống yên thân thì hãy khóa miệng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein Bruder

anh của mày

wir haben deinen Brief bekommen

chúng tôi đã nhận được thư của anh

dein Zug fährt in zehn Minuten

chuyến tàu em đi sẽ khởi hành trong mười phút nữa.

ich bin dein

em thuộc về anh, em là của anh

nicht ihr Benehmen ist unpassend, sondern deins/ deines

không phải thái độ của cô ta không đúng mức, mà là của con.

es war nicht mein Wunsch, sondern der deine

đó không phải là mong muốn của anh, mà là của em

der Deine/(auch

) der deine: chồng của chị-, die Deine/ịauch:) die deine: vạ của anh-, die Deinen/(auch:) die deinen: những người trong gia đình chị (anh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(đứng trước một danh từ) của anh; của chị; của mày; của bạn V V;

dein Bruder : anh của mày wir haben deinen Brief bekommen : chúng tôi đã nhận được thư của anh dein Zug fährt in zehn Minuten : chuyến tàu em đi sẽ khởi hành trong mười phút nữa.

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(không dùng kèm với danh từ) thuộc về; của (anh, em, mày, bạn, con, em );

ich bin dein : em thuộc về anh, em là của anh nicht ihr Benehmen ist unpassend, sondern deins/ deines : không phải thái độ của cô ta không đúng mức, mà là của con.

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(là danh từ) (geh ) (vật, người) của anh; của chị; của mày; của bạn;

es war nicht mein Wunsch, sondern der deine : đó không phải là mong muốn của anh, mà là của em der Deine/(auch : ) der deine: chồng của chị-, die Deine/ịauch:) die deine: vạ của anh-, die Deinen/(auch:) die deinen: những người trong gia đình chị (anh).