TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của bạn

của anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của bạn

dein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann steht am offenen Grab seines Freundes, wirft eine Handvoll Erde auf den Sarg, spürt den kalten Aprilregen auf seinem Gesicht.

Một người đàn ông đứng bên huyệt của bạn mình, rải một nắm đát lên áo quan, cảm thấy mưa lạnh tháng Tư rơi trên mặt đất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man stands at the graveside of his friend, throws a handful of dirt on the coffin, feels the cold April rain on his face.

Một người đàn ông đứng bên huyệt của bạn mình, rải một nắm đát lên áo quan, cảm thấy mưa lạnh tháng Tư rơi trên mặt đất.

The current project actually began as an investigation of electricity and magnetism, which, Einstein suddenly announced one day, would require a reconception of time.

Đề tài của bạn anh bắt đầu bằng việc nghiên cứu về điện và từ tính mà một ngày nọ Einstein đột nhiên tuyên bố là cần một sự quan niệm lại về thừi gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Welche Aufgaben erfüllen Sie entsprechend Ihres Ausbildungsstandes innerhalb des Qualitätsregelkreises?

3. Nhiệm vụ của bạn là gì trong nhóm điều chỉnh chất lượng căn cứ vào trình độ đào tạo của bạn?

4. Welche „Elementaren Werkzeuge" werden in Ihrem Unternehmen zur Verbesserung der Qualität eingesetzt?

4. "Công cụ cơ bản" để cải tiến chất lượng nào được dùng trong công ty của bạn?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war nicht mein Wunsch, sondern der deine

đó không phải là mong muốn của anh, mà là của em

der Deine/(auch

) der deine: chồng của chị-, die Deine/ịauch:) die deine: vạ của anh-, die Deinen/(auch:) die deinen: những người trong gia đình chị (anh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(là danh từ) (geh ) (vật, người) của anh; của chị; của mày; của bạn;

đó không phải là mong muốn của anh, mà là của em : es war nicht mein Wunsch, sondern der deine ) der deine: chồng của chị-, die Deine/ịauch:) die deine: vạ của anh-, die Deinen/(auch:) die deinen: những người trong gia đình chị (anh). : der Deine/(auch