Việt
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh
nổ vỡ
nổ tung
vỡ tan
Đức
zersprengen
zersprengen /(sw. V-, hat)/
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh; nổ vỡ; nổ tung; vỡ tan;