TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỡ tan

lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra thành từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vỡ tan

zersprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Freisetzung der neuen Phagengeneration ermöglicht das Phagenenzym Lysozym, das die Bakterienzellwand verdaut, sodass die Zelle platzt (Lyse bzw. Auflö- sung) und stirbt.

Thế hệ mới của thể thực khuẩn được giải thoát ra khỏi tế bào là nhờ enzyme lysozym của thực khuẩn tiêu hóa vách tế bào của vi khuẩn làm cho tế bào bị vỡ tan (dung giải hoặc vỡ tung) và chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke

cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersprengen /(sw. V-, hat)/

lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh; nổ vỡ; nổ tung; vỡ tan;

zerspringen /(st. V.; ist)/

vỡ ra thành từng mảnh; vỡ vụn; vỡ nát; vỡ tung; vỡ tan;

cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke