Việt
vỡ ra thành từng mảnh
vỡ vụn
vỡ nát
vỡ tung
vỡ tan
Đức
zerspringen
das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke
cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh.
zerspringen /(st. V.; ist)/
vỡ ra thành từng mảnh; vỡ vụn; vỡ nát; vỡ tung; vỡ tan;
cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke