Việt
nổ vỡ
nổ lách tách
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh
nổ tung
vỡ tan
Anh
bursting
Đức
dekrepitieren
zersprengen
dekrepitieren /(sw. V ; ist)/
nổ lách tách (ví dụ như khi rang muối); nổ vỡ (thủy tinh);
zersprengen /(sw. V-, hat)/
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh; nổ vỡ; nổ tung; vỡ tan;