Việt
sập
gãy đổ
nổ tung
Đức
einkrachen
die Brücke ist eingekracht
chiếc cầu đã gãy.
einkrachen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
sập; gãy đổ;
die Brücke ist eingekracht : chiếc cầu đã gãy.
(lựu đạn ) nổ tung (einschlagen);