Việt
chuyên chỏ
vận tải
vận chuyển
cho thuê
trả .
sự chuyên chở
sự vận tải
sự vận chuyển
Anh
shipment
Đức
Verfrachtung
Verfrachtung /die; -, -eh/
sự chuyên chở; sự vận tải; sự vận chuyển (hàng hóa);
Verfrachtung /í =, -en/
1. [sự] chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. [sự] cho thuê (tàu); E 3. [sự] trả (hàng).