Việt
sự chồng lên
sự chất lên
sự xếp lên
sự chất hàng
sự xếp tải
sự bô'c xếp
Đức
uberlagerung
Verladung
uberlagerung /die; -en/
sự chồng lên; sự chất lên;
Verladung /die; -, -en/
sự xếp lên; sự chất lên; sự chất hàng; sự xếp tải; sự bô' c xếp (lên xe, tàu);