Việt
sự chồng lên
sự chất lên
sự xếp vỉa
sự tuần tự chồng chất ~ of waves sự ch ồ ng ch ấ t củ a sóng normal ~ sự tuần tự chồng chất bình thường anormal ~ sự chồng ngược nhau original ~ sự chồng nguyên thuỷ
Anh
superposition
Đức
uberlagerung
sự chồng lên, sự xếp vỉa, sự tuần tự chồng chất (địa tầng) ~ of waves sự ch ồ ng ch ấ t củ a sóng normal ~ sự tuần tự chồng chất (địa tầng) bình thường anormal ~ sự chồng ngược nhau original ~ sự chồng nguyên thuỷ
uberlagerung /die; -en/
sự chồng lên; sự chất lên;