TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dẫn tiến

sự dẫn tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng ăn dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dẫn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạy dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phễu rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bổ ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng cho thêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng cho thêm vào bể nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bù co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót bù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dẫn tiến

feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feeding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dẫn tiến

Vorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angießkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsamer Vorschub

sự dẫn tiến chậm

manueller Vorschub

sự dẫn tiến bằng tay

sprungweiser Vorschub

sự dẫn tiến nhảy vọt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feed

cung cấp, cấp liệu, sự dẫn tiến, sự ăn dao, sự chạy dao, phễu rót, bổ ngót

feeding

sự dẫn tiến, sự chất liệu, quặng cho thêm, quặng cho thêm vào bể nấu chảy, phòng co ngót, bù co ngót, rót bù

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschub /der; -[e]s, Vorschübe/

(Technik) sự đưa tới; sự dẫn tiến; sự ăn dao; lượng ăn dao; độ dẫn tiến (khi tiện, phay V V );

sự dẫn tiến chậm : langsamer Vorschub sự dẫn tiến bằng tay : manueller Vorschub sự dẫn tiến nhảy vọt. : sprungweiser Vorschub

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschub /m/CT_MÁY/

[EN] feed, feeding

[VI] sự dẫn tiến

Angießkanal /m/C_DẺO/

[EN] feed

[VI] sự dẫn tiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed

sự dẫn tiến

 feed /hóa học & vật liệu/

sự dẫn tiến