TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng ăn dao

lượng ăn dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng tiến dao

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dẫn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lượng ăn dao

Feedn

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tool feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tool feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng ăn dao

Meißelvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zustellung ap bis 20 mm (Tiefschleifen)

:: Lượng ăn dao ap đến 20 mm (Mài sâu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsamer Vorschub

sự dẫn tiến chậm

manueller Vorschub

sự dẫn tiến bằng tay

sprungweiser Vorschub

sự dẫn tiến nhảy vọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschub /der; -[e]s, Vorschübe/

(Technik) sự đưa tới; sự dẫn tiến; sự ăn dao; lượng ăn dao; độ dẫn tiến (khi tiện, phay V V );

sự dẫn tiến chậm : langsamer Vorschub sự dẫn tiến bằng tay : manueller Vorschub sự dẫn tiến nhảy vọt. : sprungweiser Vorschub

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Feedn

lượng ăn dao, lượng tiến dao

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Feedn

lượng ăn dao, lượng tiến dao

Từ điển cơ khí-xây dựng

Feedn /CƠ KHÍ/

lượng ăn dao, lượng tiến dao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool feed

lượng ăn dao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meißelvorschub /m/CNSX/

[EN] tool feed

[VI] lượng ăn dao