TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dẫn tiến

Độ dẫn tiến

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng ăn dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ dẫn tiến

feed rate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

độ dẫn tiến

Vorschub

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vorschub f in mm

:: Độ dẫn tiến f (chạy dao dọc) tính bằng mm

Verschiedene Laminatwanddicken können durch unterschiedliche axiale Vorschubgeschwindigkeiten der Sprühlanze erzeugt werden.

Độ dày khác nhau của laminate có thể được tạo nên bởi tốc độ dẫn tiến dọc trục của ống phun.

Die Oberflächengüte wird durch den Sauerstoffdruck, der Vorschubgeschwindigkeit und der Größe der Schneiddüsen beeinflusst.

Chất lượng bể mặtđường cắt bị ảnh hưởng bởi áp suất của oxy, tốc độ dẫn tiến và độ lớn của béc cắt (đầu phun khí cắt).

An MIG-Schweißanlagen müssen entsprechend der Einsatzbedingungen die Schweißspannung und die Drahtvorschubgeschwindigkeit für die Schweißbearbeitungen eingestellt werden.

Khi sử dụng máy hàn MIG, điện áp và tốc độ dẫn tiến dây kim loại cần phải được điểu chỉnh thích hợp với những điều kiện sử dụng cho gia công hàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsamer Vorschub

sự dẫn tiến chậm

manueller Vorschub

sự dẫn tiến bằng tay

sprungweiser Vorschub

sự dẫn tiến nhảy vọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschub /der; -[e]s, Vorschübe/

(Technik) sự đưa tới; sự dẫn tiến; sự ăn dao; lượng ăn dao; độ dẫn tiến (khi tiện, phay V V );

sự dẫn tiến chậm : langsamer Vorschub sự dẫn tiến bằng tay : manueller Vorschub sự dẫn tiến nhảy vọt. : sprungweiser Vorschub

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vorschub

[VI] Độ dẫn tiến

[EN] feed rate