Việt
tham gia
tham dự
dự phần
góp phần
góp phần.
Đức
mithalten
mithalten /I vi/
tham gia, tham dự, dự phần, góp phần (auf, bei D vào); II vt giữ nhau.
Mithalten /n -s/
sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần.