TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medial

trung tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

medial

medial

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

medial

medial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

median

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

medial

médian

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

medial /ENG-ELECTRICAL/

[DE] median

[EN] medial

[FR] médian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

medial /adj/C_THÁI/

[EN] medial

[VI] ở giữa

Từ điển toán học Anh-Việt

medial

trung tâm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

medial

Of or pertaining to the middle.