Việt
số giữa
số trung vị
giá trị trung bình
trung vị
số trung tâm
Trang 77 thay vì 70
giá tri trung bình
ở đường giữa
thuộc điểm giữa
Anh
median
medial
sample median
Đức
Median
Zentralwert einer Stichprobe
Pháp
médian
médiane de l'échantillon
Median oder Durchschnittswert der Stichprobe.
Trị số trung vị hay trung bình của mẫu ngẫu nhiên.
median /(Adj.) (Anat.)/
ở đường giữa; thuộc điểm giữa;
median /ENG-ELECTRICAL/
[DE] median
[EN] medial
[FR] médian
Median,Zentralwert einer Stichprobe /TECH/
[DE] Median; Zentralwert einer Stichprobe
[EN] sample median
[FR] médiane de l' échantillon
[VI] số giữa, số trung vị, giá trị trung bình
[EN] Median
[VI] Trang 77 thay vì 70
[VI] Số giữa, số trung vị, giá tri trung bình
Median /m/CH_LƯỢNG/
[EN] median
[VI] trung vị, số trung tâm