médian,médiane
médian, ane [medjô, an] adj. và n. I. adj. 1. ơ giũa, giũa. Ligne médiane: Đưòng giữa. > GPHÂU Nerf médian' . Gân giữa (ở gần cổ tay). 2. ÂM Giữa chừng. II. n. f. 1. ÂM Âm vị giữa chùng. 2. HÌNH Đường trung tuyến. Les trois médianes d’un triangle concourent en un meme point situé au tiers de chacune d’elles à partir de la base et qui constitue le centre de gravité du triangle: Ba dường trung tuyến của môt tam giác gặp nhau tại một điếm, điểm dó nằm ở một phần ba mỗi dường kề từ chân và tạo thành trong tăm của tam giác dó. 3. THKẼ số trung trị.