TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

médiane

Seitenhalbierende

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

médiane

médiane

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

médian

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ligne médiane

Đưòng giữa.

Les trois médianes d’un triangle concourent en un meme point situé au tiers de chacune d’elles à partir de la base et qui constitue le centre de gravité du triangle

Ba dường trung tuyến của môt tam giác gặp nhau tại một điếm, điểm dó nằm ở một phần ba mỗi dường kề từ chân và tạo thành trong tăm của tam giác dó.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

médian,médiane

médian, ane [medjô, an] adj. và n. I. adj. 1. ơ giũa, giũa. Ligne médiane: Đưòng giữa. > GPHÂU Nerf médian' . Gân giữa (ở gần cổ tay). 2. ÂM Giữa chừng. II. n. f. 1. ÂM Âm vị giữa chùng. 2. HÌNH Đường trung tuyến. Les trois médianes d’un triangle concourent en un meme point situé au tiers de chacune d’elles à partir de la base et qui constitue le centre de gravité du triangle: Ba dường trung tuyến của môt tam giác gặp nhau tại một điếm, điểm dó nằm ở một phần ba mỗi dường kề từ chân và tạo thành trong tăm của tam giác dó. 3. THKẼ số trung trị.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

médiane

médiane

Seitenhalbierende