Việt
số trung vị
số giữa
giá trị trung bình
giá tri trung bình
trung tuyến
đường trung bình
Anh
median
Đức
Median
Mittelwertkarte Mediankarte
Bảng trị số trung vị (bảng x̃)
Median oder Durchschnittswert der Stichprobe.
Trị số trung vị hay trung bình của mẫu ngẫu nhiên.
số giữa, số trung vị, giá trị trung bình, trung tuyến, đường trung bình
[VI] số giữa, số trung vị, giá trị trung bình
[EN] Median
[VI] Số giữa, số trung vị, giá tri trung bình
Median /m/CH_LƯỢNG/
[EN] median
median /điện lạnh/