TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

median

số giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

số trung vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giá trị trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

trung vị

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

số trung tâm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Trang 77 thay vì 70

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giá tri trung bình

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ở đường giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc điểm giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

median

median

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

medial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sample median

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

median

Median

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentralwert einer Stichprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

median

médian

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médiane de l'échantillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

median /(Adj.) (Anat.)/

ở đường giữa; thuộc điểm giữa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

median /ENG-ELECTRICAL/

[DE] median

[EN] medial

[FR] médian

Median,Zentralwert einer Stichprobe /TECH/

[DE] Median; Zentralwert einer Stichprobe

[EN] sample median

[FR] médiane de l' échantillon

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Median

[VI] số giữa, số trung vị, giá trị trung bình

[EN] Median

Median

[VI] Trang 77 thay vì 70

[EN] Median

Median

[VI] Số giữa, số trung vị, giá tri trung bình

[EN] Median

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Median /m/CH_LƯỢNG/

[EN] median

[VI] số giữa, số trung vị, giá trị trung bình

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Median

[EN] median

[VI] trung vị, số trung tâm

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Median

median