Việt
trung vị
số trung tâm
Anh
median
Đức
Median
Mittelwertkarte Mediankarte
Bảng trị số trung vị (bảng x̃)
Median oder Durchschnittswert der Stichprobe.
Trị số trung vị hay trung bình của mẫu ngẫu nhiên.
[EN] median
[VI] trung vị, số trung tâm
TRUNG VỊ
là giá trị giữa của mẫu (50% giá trị trong mẫu thấp hơn và 50% giá trị cao hơn điểm trung vị).
median /thống kê/