TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung vị

trung vị

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

số trung tâm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

trung vị

median

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

trung vị

Median

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittelwertkarte Mediankarte

Bảng trị số trung vị (bảng x̃)

Median oder Durchschnittswert der Stichprobe.

Trị số trung vị hay trung bình của mẫu ngẫu nhiên.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Median

[EN] median

[VI] trung vị, số trung tâm

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Median

TRUNG VỊ

là giá trị giữa của mẫu (50% giá trị trong mẫu thấp hơn và 50% giá trị cao hơn điểm trung vị).

Từ điển phân tích kinh tế

median /thống kê/

trung vị