Việt
trung tuyến
đường trung bình
giá trị trung bình
vị trí trung gian
~
đuông trung bình
trục
tuyến giữa
trung tuyén
số giữa
số trung vị
Anh
median
mean line
median line
Đức
Mittellinie
Mittelinie
Aquidistanzlinie
Hauptwert
Mediane
Seitenhalbierende
Äufhahmei
Die vom Messgerät gebildete Mittellinie liegt in der Mitte der Flächeninhalte der Erhebungen und Ver tiefungen am Werkstück (Bild 2)
Đường trung tuyến do máy đo tạo nên nằm ở giữa diện tích các chỗ nhấp nhô trên chi tiết gia công (Hình 2).
số giữa, số trung vị, giá trị trung bình, trung tuyến, đường trung bình
Äufhahmei /=, -en (quân sự)/
vị trí trung gian, trung tuyến, Äufhahme
Mittellinie /f =, -n/
1. đuông trung bình, trục; 2. (toán) trung tuyến; 3. tuyến giữa, trung tuyén (bóng đá...); đưòng giữa; Mittel
Mediane /die; -, -n (Geom.)/
trung tuyến;
Seitenhalbierende /die; -n, -n (Geom.)/
Mittellinie /f/M_TÍNH, HÌNH/
[EN] median
[VI] trung tuyến
Aquidistanzlinie /f/D_KHÍ/
[EN] median line
[VI] trung tuyến (trong lập bản đồ biển)
Hauptwert /m/TOÁN/
[VI] trung tuyến; đường trung bình; giá trị trung bình
mean line, median line /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
Mittelinie f. trung tử X. trung hòa tử.