Việt
đuông trung bình
trục
trung tuyến
tuyến giữa
trung tuyén
Đức
Mittellinie
Mittellinie /f =, -n/
1. đuông trung bình, trục; 2. (toán) trung tuyến; 3. tuyến giữa, trung tuyén (bóng đá...); đưòng giữa; Mittel